--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
medial geniculate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
medial geniculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medial geniculate
+ Noun
thể gối trong
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
medial geniculate body
corpus geniculatum mediale
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
medial geniculate
:
thể gối trong